--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội thất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội thất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội thất
+
Interior
Trang trí nội thất
Interior decorations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội thất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội thất"
:
nói thật
nội thất
Những từ có chứa
"nội thất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
nội thất
:
InteriorTrang trí nội thấtInterior decorations
+
injuriousness
:
tính chất có hại, khả năng làm hại
+
calamus
:
(thực vật học) cây thạch xương bồ
+
trinh bạch
:
virginal, virtuous